Chủ Nhật, Ngày 22 Tháng 6, 2025
Ngày sửa đổi: Thứ Ba, Ngày 24 Tháng 6, 2025, ở cuối bài viết

Ai học tiếng Anh thì vào đây nha, cho một mớ nè. Hôm nay tặng cho mọi người bao nhiêu từ học chơi (20 từ). Mình sẽ tiếp sao. Nhớ trở lại hay bookmark trang này. Bây giờ có chuyện phải làm rồi. Gặp lại sao.

ĐỜI THẤY VẬY MÀ KHÔNG PHẢI VẬY
GIÃ GIÃ THẬT THẬT AI NÀO BIẾT
(mình mới nghĩ ra hai câu này, không biết có ai nghĩ ra chưa)

Tiếng Anh

  1. clumsy
  2. conceal
  3. flaw
  4. unstable
  5. curiosity
  6. wisdom
  7. massive
  8. outlast
  9. illusion
  10. determination
  11. reassurance
  12. terrain
  13. gravel
  14. bulldozer
  15. greenery
  16. hedge
  17. resilience
  18. positivity
  19. stillness
  20. cozy

Tiếng Việt

  1. vụng về
  2. che giấu
  3. khuyết điểm
  4. không ổn định
  5. tò mò
  6. trí tuệ
  7. to lớn
  8. lâu hơn
  9. ảo tưởng
  10. quyết tâm
  11. an ủi
  12. địa hình
  13. sỏi
  14. máy ủi đất
  15. cây xanh
  16. hàng rào
  17. sức phục hồi
  18. tích cực
  19. tĩnh lặng
  20. ấm áp

VN, Sunday, June 22, 2022, 10 AM.

Thêm 20 từ nữa nè. Rảnh học chơi cho vui. Hôm qua, mình có nói 2 câu trên không biết có ai nói/nghĩ ra chưa. Sau khi rời khỏi bàn mình nhớ lại mình từng nghe Ba mình nói một phần/phần chính của câu đầu sau khi mình thấy cái gì đó rồi nhìn chăm chú, xong kế đến quay qua Ba nói… Ba nói thấy vậy không phải vậy. Vì mình có chuyện phải làm cho nên không có mở máy ra…

  1. strike
  2. airstrike
  3. expo
  4. trade
  5. aim
  6. strategy
  7. boycott 
  8. backlash
  9. challenge
  10. corruption
  11. exploitation
  12. loophole
  13. claimant
  14. setback
  15. pullback
  16. forecast
  17. chaos
  18. controversy
  19. conciliation
  20. transparency
  1. đánh đập, đình công, cuộc bải công, cái đánh
  2. cuộc không kích
  3. triển lãm
  4. buôn bán, giao dịch, thương mãi
  5. mục đích, mục tiêu
  6. chiến lược
  7. tẩy chay
  8. phản ứng dữ dội
  9. thử thách
  10. tham nhũng
  11. khai thác
  12. lỗ hổng
  13. người yêu cầu bồi thường
  14. thụt lùi, chậm lại, chậm trể
  15. rút lui
  16. dự báo, dự liệu, đoán trước
  17. hỗn loạn
  18. tranh cãi
  19. hòa giải
  20. tính minh bạch

VN, Monday, June 23, 2022, 6 AM.

  1. gap
  2. enforcement
  3. partnership
  4. exemption
  5. furious
  6. ceasefire
  7. remark
  8. summit
  9. gratitude
  10. regime
  11. facility
  12. patriot
  13. sense
  14. lethal
  15. precision
  16. agenda
  17. nuclear
  18. acknowledgement
  19. admiration
  20. timeline
  21. tension
  22. hostility
  23. behavior
  24. opposition
  25. unfriendliness
  26. warfare
  27. scientist
  28. existence
  29. negotiation
  30. agreement
  31. weapon
  32. prank
  33. workforce
  34. parole
  35. colleague
  36. allegation
  37. warden
  38. repent
  39. convulsion
  40. resuscitation
  1. khoảng cách
  2. thực thi, thi hành
  3. quan hệ đối tác
  4. miễn trừ
  5. giận dữ
  6. ngừng bắn
  7. nhận xét
  8. đỉnh cao, đỉnh, độ tối cao
  9. lòng biết ơn
  10. chế độ
  11. cơ sở
  12. người yêu nước
  13. giác quan, cãm giác
  14. gây tử vong
  15. độ chính xác
  16. chương trình nghị sự
  17. hạt nhân
  18. thừa nhận
  19. ngưỡng mộ, hâm mộ, khâm phục, ngắm
  20. dòng thời gian
  21. căng thẳng, sức ép
  22. thù địch
  23. hành vi, cư xử, thái độ, đối đải, phẩm hạmh
  24. phản đối, đối chiếu, đối lập, trái nhau
  25. không thân thiện
  26. chiến tranh
  27. nhà khoa học
  28. tồn tại
  29. đàm phán
  30. hiệp định
  31. vũ khí
  32. trò đùa
  33. lực lượng lao động
  34. tạm tha
  35. đồng nghiệp
  36. cáo buộc
  37. người quản giáo
  38. ăn năn, ân hận, hối hận
  39. co giật
  40. hồi sức

VN, Tuesday, June 24, 2022, 7 PM.