Chủ Nhật, Ngày 22 Tháng 6, 2025

Ai học tiếng Anh thì vào đây nha, cho một mớ nè. Hôm nay tặng cho mọi người bao nhiêu từ học chơi (20 từ). Mình sẽ tiếp sao. Nhớ trở lại hay bookmark trang này. Bây giờ có chuyện phải làm rồi. Gặp lại sao.

ĐỜI THẤY VẬY MÀ KHÔNG PHẢI VẬY
GIÃ GIÃ THẬT THẬT AI NÀO BIẾT
(mình mới nghĩ ra hai câu này, không biết có ai nghĩ ra chưa)

Tiếng Anh

  1. clumsy
  2. conceal
  3. flaw
  4. unstable
  5. curiosity
  6. wisdom
  7. massive
  8. outlast
  9. illusion
  10. determination
  11. reassurance
  12. terrain
  13. gravel
  14. bulldozer
  15. greenery
  16. hedge
  17. resilience
  18. positivity
  19. stillness
  20. cozy

Tiếng Việt

  1. vụng về
  2. che giấu
  3. khuyết điểm
  4. không ổn định
  5. sự tò mò
  6. trí tuệ
  7. to lớn
  8. lâu hơn
  9. ảo tưởng
  10. quyết tâm
  11. an ủi
  12. địa hình
  13. sỏi
  14. máy ủi đất
  15. cây xanh
  16. hàng rào
  17. sức phục hồi
  18. sự tích cực
  19. sự tĩnh lặng
  20. ấm áp

By VN

Leave a Reply